HD Graphics vs Radeon HD 8180

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics và Radeon HD 8180, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics
2012
35 Watt
0.67
+116%

HD Graphics vượt qua HD 8180 với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và Radeon HD 8180, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11681300
Vị trí theo mức độ phổ biến67không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.526.16
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1Kalindi
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics và Radeon HD 8180: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và Radeon HD 8180, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48128
Tần số nhân650 MHz225 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million1,178 million
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt4 Watt
Tốc độ xử lý texture6.3001.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1008 TFLOPS0.0576 TFLOPS
ROPs14
TMUs68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và Radeon HD 8180 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và Radeon HD 8180: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và Radeon HD 8180. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics và Radeon HD 8180 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.06.3
OpenGL4.04.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.801.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics và Radeon HD 8180 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 0.67
+116%
HD 8180 0.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 299
+117%
HD 8180 138

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 300
+107%
HD 8180 145

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics và Radeon HD 8180 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.67 0.31
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 4 Watt

HD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 116.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8180: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 775%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8180 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8180 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics
HD Graphics
AMD Radeon HD 8180
Radeon HD 8180

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 2388 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8180 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics hoặc Radeon HD 8180, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.