HD Graphics vs Quadro FX 3450

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics và Quadro FX 3450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics
2012
35 Watt
0.72
+100%

HD Graphics vượt qua FX 3450 với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và Quadro FX 3450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11701287
Vị trí theo mức độ phổ biến45không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng1.510.32
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1NV41
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)28 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$135.75

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics và Quadro FX 3450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và Quadro FX 3450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48không có dữ liệu
Tần số nhân650 MHz425 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million190 million
Quy trình công nghệ22 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt83 Watt
Tốc độ xử lý texture6.3005.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1008 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs18
TMUs612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và Quadro FX 3450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu226 mm
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và Quadro FX 3450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và Quadro FX 3450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics và Quadro FX 3450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.02.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.80N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics và Quadro FX 3450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 0.72
+100%
FX 3450 0.36

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 299
+102%
FX 3450 148

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics và Quadro FX 3450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.72 0.36
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 28 Tháng 7 2005
Quy trình công nghệ 22 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 83 Watt

HD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 490.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 137.1%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics vì nó vượt trội hơn Quadro FX 3450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro FX 3450 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics
HD Graphics
NVIDIA Quadro FX 3450
Quadro FX 3450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 2429 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 10 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics hoặc Quadro FX 3450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.