HD Graphics (Sandy Bridge) vs ATI Radeon HD 2600 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon HD 2600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics (Sandy Bridge)
2011
0.30

ATI HD 2600 XT vượt qua HD Graphics (Sandy Bridge) với mức trọn vẹn là 110% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon HD 2600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13111175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.12
Kiến trúcGen. 6 Sandy Bridge (2011)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaSandy BridgeRV630
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon HD 2600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon HD 2600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6120
Tần số nhân350 MHz800 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu390 million
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.192 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon HD 2600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon HD 2600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon HD 2600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon HD 2600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.110.0 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon HD 2600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7
−100%
14−16
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu14.21

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%
Valorant 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 10
−110%
21−24
+110%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−110%
21−24
+110%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−100%
8−9
+100%
Valorant 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−110%
21−24
+110%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−100%
8−9
+100%
Valorant 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−100%
6−7
+100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Vậy HD Graphics (Sandy Bridge) và ATI HD 2600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 2600 XT nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 0.63
Mức độ mới 1 Tháng 5 2011 28 Tháng 6 2007
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm

HD Graphics (Sandy Bridge) có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2600 XT: hiệu năng cao hơn 110%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 2600 XT vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Sandy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics (Sandy Bridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 2600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Sandy Bridge)
HD Graphics (Sandy Bridge)
ATI Radeon HD 2600 XT
Radeon HD 2600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 85 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Sandy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Sandy Bridge) hoặc Radeon HD 2600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.