HD Graphics P630 vs HD Graphics P530

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P630 và HD Graphics P530, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics P630
2016
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4,15 Watt
3.12
+11.8%

HD Graphics P630 vượt qua HD Graphics P530 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P630 và HD Graphics P530, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất764802
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.3212.80
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Skylake GT2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P630 và HD Graphics P530: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P630 và HD Graphics P530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân350 MHz350 MHz
Tần số Boost1100 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm++14 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture26.4018.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS0.4416 TFLOPS
ROPs33
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P630 và HD Graphics P530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 3.0 x1
Độ dàyIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P630 và HD Graphics P530: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4DDR3L/LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB1740 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P630 và HD Graphics P530. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P630 và HD Graphics P530 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics P630 và HD Graphics P530 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.1.1031.1.97

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P630 và HD Graphics P530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics P630 3.12
+11.8%
HD Graphics P530 2.79

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P630 1198
+11.5%
HD Graphics P530 1074

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P630 và HD Graphics P530 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
Red Dead Redemption 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Fortnite 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Red Dead Redemption 2 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
World of Tanks 55−60
+10%
50−55
−10%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+10%
20−22
−10%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics P630 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P630 tốt hơn trong 37các bài kiểm tra (61%)
  • Hòa trong 24các bài kiểm tra (39%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.12 2.79
Mức độ mới 5 Tháng 8 2016 1 Tháng 9 2015

HD Graphics P630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.8%vàmới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P630 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics P630 và HD Graphics P530, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630
Intel HD Graphics P530
HD Graphics P530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics P630 hoặc HD Graphics P530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.