HD Graphics P530 vs UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P530 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P530
2015
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.40
+19.4%

HD Graphics P530 vượt qua UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P530 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất808864
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.73không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2Alder Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P530 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P530 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19224
Tần số nhân350 MHz450 MHz
Tần số Boost1150 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm+10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture18.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P530 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1không có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P530 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P530 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P530 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P530 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.97-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P530 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9−10
+12.5%
8
−12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 5−6
−40%
7
+40%
Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 40−45
+7.3%
40−45
−7.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+16.3%
40−45
−16.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Far Cry 5 5−6
−20%
6
+20%
Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 7−8
+40%
5
−40%
Metro Exodus 4−5
−25%
5
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8
+0%
Valorant 40−45
+7.3%
40−45
−7.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Far Cry 5 5−6
−20%
6
+20%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4
−100%
Valorant 40−45
+7.3%
40−45
−7.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+15%
20−22
−15%
Valorant 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy HD Graphics P530 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P530 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD Graphics P530 nhanh hơn 100%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) nhanh hơn 40%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P530 tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (81%)
  • UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 2.01
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

HD Graphics P530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N): mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P530 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P530 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P530
HD Graphics P530
Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 83 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P530 hoặc UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.