HD Graphics P530 vs GeForce GT 630M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P530 và GeForce GT 630M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P530
2015
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.40
+100%

HD Graphics P530 vượt qua GT 630M với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P530 và GeForce GT 630M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8081019
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.732.89
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2GF108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P530 và GeForce GT 630M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P530 và GeForce GT 630M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19296
Tần số nhân350 MHzUp to 800 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million585 million
Quy trình công nghệ14 nm+40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture18.4010.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPS0.2534 TFLOPS
ROPs34
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P530 và GeForce GT 630M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x1MXM-A (3.0)
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P530 và GeForce GT 630M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4DDR3\GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedUp to 128bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 32.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P530 và GeForce GT 630M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P530 và GeForce GT 630M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P530 và GeForce GT 630M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
DirectX 11.2không có dữ liệu12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.11.1
Vulkan1.1.97N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P530 và GeForce GT 630M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics P530 2.40
+100%
GT 630M 1.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P530 1074
+100%
GT 630M 536

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P530 và GeForce GT 630M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p35−40
+84.2%
19
−84.2%
Full HD30−35
+87.5%
16
−87.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 40−45
+29.4%
30−35
−29.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+42.9%
35
−42.9%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 24−27
+13%
23
−13%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 7−8
+75%
4
−75%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 40−45
+29.4%
30−35
−29.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 24−27
+18.2%
22
−18.2%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 40−45
+29.4%
30−35
−29.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+138%
8−9
−138%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Valorant 24−27
+380%
5−6
−380%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD Graphics P530 và GT 630M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P530 nhanh hơn 84% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics P530 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics P530 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P530 đã vượt qua GT 630M trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 1.20
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 22 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 33 Watt

HD Graphics P530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 69.9% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P530 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P530 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 630M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P530
HD Graphics P530
NVIDIA GeForce GT 630M
GeForce GT 630M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 935 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P530 hoặc GeForce GT 630M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.