HD Graphics P530 vs GeForce 7300 GT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P530 và GeForce 7300 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics P530
2015
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.40
+700%

HD Graphics P530 vượt qua 7300 GT với mức trọn vẹn là 700% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P530 và GeForce 7300 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8081306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.741.00
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2G73
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P530 và GeForce 7300 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P530 và GeForce 7300 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân350 MHz350 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million177 million
Quy trình công nghệ14 nm+90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt24 Watt
Tốc độ xử lý texture18.402.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs38
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P530 và GeForce 7300 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 1.0 x16
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P530 và GeForce 7300 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared325 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu10.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P530 và GeForce 7300 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P530 và GeForce 7300 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P530 và GeForce 7300 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.1N/A
Vulkan1.1.97N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P530 và GeForce 7300 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics P530 2.40
+700%
7300 GT 0.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P530 1074
+696%
7300 GT 135

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P530 và GeForce 7300 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 40−45
+780%
5−6
−780%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+733%
6−7
−733%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 24−27
+767%
3−4
−767%
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 7−8 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1200%
1−2
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+700%
1−2
−700%
Valorant 40−45
+780%
5−6
−780%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 24−27
+767%
3−4
−767%
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1200%
1−2
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+700%
1−2
−700%
Valorant 40−45
+780%
5−6
−780%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+1200%
1−2
−1200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+850%
2−3
−850%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Valorant 24−27
+700%
3−4
−700%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+700%
2−3
−700%
Valorant 12−14
+1200%
1−2
−1200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 0.30
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 15 Tháng 5 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 24 Watt

HD Graphics P530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 700%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1259.4% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P530 vì nó vượt trội hơn GeForce 7300 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P530
HD Graphics P530
NVIDIA GeForce 7300 GT
GeForce 7300 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 184 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P530 hoặc GeForce 7300 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.