HD Graphics P4600 vs Radeon RX 6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P4600 và Radeon RX 6600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics P4600
2013
84 Watt
1.35

RX 6600 vượt qua HD Graphics P4600 với mức trọn vẹn là 2404% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P4600 và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất979123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10014
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu61.53
Hiệu quả năng lượng1.2820.40
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P4600 và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P4600 và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1601792
Tần số nhân350 MHz1626 MHz
Tần số Boost1200 MHz2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million11,060 million
Quy trình công nghệ22 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)84 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture24.00279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS8.928 TFLOPS
ROPs264
TMUs20112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P4600 và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P4600 và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P4600 và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P4600 và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.34.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.801.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P4600 và Radeon RX 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics P4600 1.35
RX 6600 33.81
+2404%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P4600 605
RX 6600 15117
+2399%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P4600 và Radeon RX 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD4−5
−2600%
108
+2600%
1440p2−3
−2750%
57
+2750%
4K1−2
−3000%
31
+3000%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.05
1440pkhông có dữ liệu5.77
4Kkhông có dữ liệu10.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 169
+0%
169
+0%
Counter-Strike 2 345
+0%
345
+0%
Cyberpunk 2077 107
+0%
107
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120
+0%
120
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 303
+0%
303
+0%
Cyberpunk 2077 91
+0%
91
+0%
Far Cry 5 154
+0%
154
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 173
+0%
173
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 70
+0%
70
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Dota 2 150
+0%
150
+0%
Far Cry 5 142
+0%
142
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 149
+0%
149
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 82
+0%
82
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+0%
147
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 59
+0%
59
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 134
+0%
134
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85
+0%
85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 20
+0%
20
+0%
Grand Theft Auto V 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy HD Graphics P4600 và RX 6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 2600% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 nhanh hơn 2750% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 nhanh hơn 3000% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.35 33.81
Mức độ mới 1 Tháng 6 2013 13 Tháng 10 2021
Quy trình công nghệ 22 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 84 Watt 132 Watt

HD Graphics P4600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600: hiệu năng cao hơn 2404.4%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P4600
HD Graphics P4600
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 36 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10603 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P4600 hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.