HD Graphics (Ivy Bridge) vs Radeon HD 8250

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8250, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics (Ivy Bridge)
2012
0.54
+14.9%

HD Graphics (Ivy Bridge) vượt qua HD 8250 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12161238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.65
Kiến trúcGen. 7 Ivy Bridge (2012)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1Kalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6128
Tần số nhân350 MHz300 MHz
Tần số Boost1100 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,178 million
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu8 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu3.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1024 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.012 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics (Ivy Bridge) 0.54
+14.9%
HD 8250 0.47

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics (Ivy Bridge) 315
HD 8250 423
+34.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics (Ivy Bridge) 1491
+13.2%
HD 8250 1317

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics (Ivy Bridge) 286
+12.6%
HD 8250 254

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics (Ivy Bridge) 2286
+16.3%
HD 8250 1965

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
+28.6%
7−8
−28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 11
−54.5%
16−18
+54.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD Graphics (Ivy Bridge) và HD 8250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics (Ivy Bridge) nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD Graphics (Ivy Bridge) nhanh hơn 100%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 8250 nhanh hơn 55%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics (Ivy Bridge) tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (30%)
  • HD 8250 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (67%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.54 0.47
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 23 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm

HD Graphics (Ivy Bridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8250: mới hơn 7 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics (Ivy Bridge) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Ivy Bridge)
HD Graphics (Ivy Bridge)
AMD Radeon HD 8250
Radeon HD 8250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 56 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Ivy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Ivy Bridge) hoặc Radeon HD 8250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.