HD Graphics (Haswell) vs ATI Mobility Radeon HD 550v

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Haswell) và Mobility Radeon HD 550v, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics (Haswell)
2012
0.77
+6.9%

HD Graphics (Haswell) vượt qua ATI Mobility HD 550v với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Haswell) và Mobility Radeon HD 550v, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11571169
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.34
Kiến trúcGen. 7.5 Haswell (2012)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT1M96
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Haswell) và Mobility Radeon HD 550v: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Haswell) và Mobility Radeon HD 550v, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10320
Tần số nhân200 MHz450 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu514 million
Quy trình công nghệ22 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu10 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu14.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.288 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Haswell) và Mobility Radeon HD 550v với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Haswell) và Mobility Radeon HD 550v: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu600 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Haswell) và Mobility Radeon HD 550v. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Haswell) và Mobility Radeon HD 550v hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.110.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics (Haswell) và Mobility Radeon HD 550v trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics (Haswell) 0.77
+6.9%
ATI Mobility HD 550v 0.72

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics (Haswell) 2163
ATI Mobility HD 550v 2214
+2.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Haswell) và Mobility Radeon HD 550v trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6
−233%
20
+233%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+5%
20−22
−5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−100%
6−7
+100%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD Graphics (Haswell) và ATI Mobility HD 550v cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 550v nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics (Haswell) nhanh hơn 33%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 550v nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics (Haswell) tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (14%)
  • ATI Mobility HD 550v tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (83%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.77 0.72
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 5 Tháng 5 2010
Quy trình công nghệ 22 nm 55 nm

HD Graphics (Haswell) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.9%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa HD Graphics (Haswell) và Mobility Radeon HD 550v quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Haswell)
HD Graphics (Haswell)
ATI Mobility Radeon HD 550v
Mobility Radeon HD 550v

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Haswell) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 550v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Haswell) hoặc Mobility Radeon HD 550v, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.