HD Graphics 630 vs Radeon HD 6670

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 630 và Radeon HD 6670, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 630
2017
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
3.11
+65.4%

HD Graphics 630 vượt qua HD 6670 với mức ấn tượng là 65% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 630 và Radeon HD 6670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất772922
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.08
Hiệu quả năng lượng14.211.96
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Turks
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành1 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)19 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 630 và Radeon HD 6670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 630 và Radeon HD 6670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192480
Tần số nhân350 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1000 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million716 million
Quy trình công nghệ14 nm++40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt66 Watt
Tốc độ xử lý texture24.0019.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.768 TFLOPS
ROPs38
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 630 và Radeon HD 6670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 630 và Radeon HD 6670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1050 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 630 và Radeon HD 6670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 630 và Radeon HD 6670 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 630 và Radeon HD 6670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 11
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL3.01.2
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 630 và Radeon HD 6670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 630 3.11
+65.4%
HD 6670 1.88

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 630 1197
+65.3%
HD 6670 724

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 630 1067
HD 6670 1130
+5.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 630 và Radeon HD 6670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+77.8%
9−10
−77.8%
1440p64
+82.9%
35−40
−82.9%
4K13
+85.7%
7−8
−85.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.00
1440pkhông có dữ liệu2.83
4Kkhông có dữ liệu14.14

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 6
+100%
3−4
−100%
Fortnite 24
+71.4%
14−16
−71.4%
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 26
+85.7%
14−16
−85.7%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Fortnite 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 4
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 2
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Battlefield 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 22
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Fortnite 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+75%
12−14
−75%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Valorant 27−30
+75%
16−18
−75%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy HD Graphics 630 và HD 6670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 630 nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p
  • HD Graphics 630 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1440p
  • HD Graphics 630 nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.11 1.88
Mức độ mới 1 Tháng 1 2017 19 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 66 Watt

HD Graphics 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 340%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 630 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6670 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 630
HD Graphics 630
AMD Radeon HD 6670
Radeon HD 6670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
1309 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
923 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 630 hoặc Radeon HD 6670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.