HD Graphics 630 vs GeForce GT 230

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 630 và GeForce GT 230, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 630
2017
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
2.68
+272%

HD Graphics 630 vượt qua GT 230 với mức trọn vẹn là 272% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 630 và GeForce GT 230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7721152
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng14.240.77
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2G94B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$43.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 630 và GeForce GT 230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 630 và GeForce GT 230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19248
Tần số nhân350 MHz650 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million505 million
Quy trình công nghệ14 nm++55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture24.0015.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.156 TFLOPS
ROPs316
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 630 và GeForce GT 230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 630 và GeForce GT 230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 630 và GeForce GT 230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 630 và GeForce GT 230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 630 và GeForce GT 230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL3.01.1
Vulkan+N/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 630 và GeForce GT 230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 630 2.68
+272%
GT 230 0.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 630 1197
+271%
GT 230 323

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 630 và GeForce GT 230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+300%
4−5
−300%
1440p64
+300%
16−18
−300%
4K13
+333%
3−4
−333%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.00
1440pkhông có dữ liệu2.75
4Kkhông có dữ liệu14.66

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 6
+500%
1−2
−500%
Fortnite 24
+300%
6−7
−300%
Forza Horizon 4 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+333%
3−4
−333%
Valorant 45−50
+283%
12−14
−283%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+293%
14−16
−293%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 26
+333%
6−7
−333%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 4
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+333%
3−4
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 45−50
+283%
12−14
−283%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 22
+340%
5−6
−340%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+333%
3−4
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 45−50
+283%
12−14
−283%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+320%
5−6
−320%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+317%
6−7
−317%
Valorant 27−30
+300%
7−8
−300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+300%
4−5
−300%
Valorant 14−16
+275%
4−5
−275%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy HD Graphics 630 và GT 230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 630 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p
  • HD Graphics 630 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • HD Graphics 630 nhanh hơn 333% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 0.72
Mức độ mới 1 Tháng 1 2017 12 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 75 Watt

HD Graphics 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 272.2%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 630 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 230 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 630
HD Graphics 630
NVIDIA GeForce GT 230
GeForce GT 230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1321 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 630 hoặc GeForce GT 230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.