HD Graphics 620 vs Radeon 625

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 620 và Radeon 625, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 620
2016
32 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4,15 Watt
2.43

625 vượt qua HD Graphics 620 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 620 và Radeon 625, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất845800
Vị trí theo mức độ phổ biến58không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.153.88
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Polaris 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 620 và Radeon 625: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 620 và Radeon 625, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân300 MHz730 MHz
Tần số Boost1000 MHz1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,550 million
Quy trình công nghệ14 nm++28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture24.0024.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs38
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 620 và Radeon 625 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 620 và Radeon 625: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 620 và Radeon 625. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 620 và Radeon 625 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 620 và Radeon 625 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.3
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 620 và Radeon 625 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 620 2.43
Radeon 625 2.82
+16%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 620 935
Radeon 625 1082
+15.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 620 và Radeon 625 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−7.7%
14−16
+7.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
Red Dead Redemption 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 1−2
−200%
3−4
+200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Far Cry 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Fortnite 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 3
−167%
8−9
+167%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
−13%
24−27
+13%
Red Dead Redemption 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−267%
10−12
+267%
Valorant 1−2
−200%
3−4
+200%
World of Tanks 43
−18.6%
50−55
+18.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 24
+243%
7−8
−243%
Far Cry 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−13%
24−27
+13%
Valorant 1−2
−200%
3−4
+200%

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
World of Tanks 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 0−1 1−2
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 0−1 1−2
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 0−1 0−1

Vậy HD Graphics 620 và Radeon 625 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 625 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 620 nhanh hơn 243%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 625 nhanh hơn 267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 620 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • Radeon 625 tốt hơn trong 38các bài kiểm tra (66%)
  • Hòa trong 18các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.43 2.82
Mức độ mới 30 Tháng 8 2016 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

HD Graphics 620 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 625: hiệu năng cao hơn 16%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 625 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 620 và Radeon 625, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 620
HD Graphics 620
AMD Radeon 625
Radeon 625

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2760 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 146 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 620 hoặc Radeon 625, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.