HD Graphics 620 vs GeForce 8400 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 620 và GeForce 8400 GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 620
2016
32 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4,15 Watt
2.43
+508%

HD Graphics 620 vượt qua 8400 GS với mức trọn vẹn là 508% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 620 và GeForce 8400 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8451258
Vị trí theo mức độ phổ biến58không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.150.69
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2G86
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$29.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 620 và GeForce 8400 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 620 và GeForce 8400 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19216
Tần số nhân300 MHz459 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million210 million
Quy trình công nghệ14 nm++80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture24.003.672
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.02938 TFLOPS
ROPs34
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 620 và GeForce 8400 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 620 và GeForce 8400 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB256 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 620 và GeForce 8400 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 620 và GeForce 8400 GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 620 và GeForce 8400 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.62.1
OpenCL3.01.1
Vulkan+N/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 620 và GeForce 8400 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 620 2.43
+508%
8400 GS 0.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 620 935
+503%
8400 GS 155

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 620 và GeForce 8400 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+550%
2−3
−550%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu15.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
Red Dead Redemption 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Valorant 1−2 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 10
+900%
1−2
−900%
Far Cry 5 14−16
+650%
2−3
−650%
Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 3 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+667%
3−4
−667%
Red Dead Redemption 2 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 3 0−1
Valorant 1−2 0−1
World of Tanks 43
+514%
7−8
−514%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 24
+700%
3−4
−700%
Far Cry 5 14−16
+650%
2−3
−650%
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+667%
3−4
−667%
Valorant 1−2 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+750%
2−3
−750%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 16−18
+700%
2−3
−700%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 8−9
+700%
1−2
−700%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Grand Theft Auto V 14−16
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+650%
2−3
−650%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3 0−1

Vậy HD Graphics 620 và 8400 GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 620 nhanh hơn 550% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.43 0.40
Mức độ mới 30 Tháng 8 2016 17 Tháng 4 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 40 Watt

HD Graphics 620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 507.5%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 620 vì nó vượt trội hơn GeForce 8400 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8400 GS dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 620 và GeForce 8400 GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 620
HD Graphics 620
NVIDIA GeForce 8400 GS
GeForce 8400 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2760 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 638 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 620 hoặc GeForce 8400 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.