HD Graphics 6000 vs NVS 3100M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 6000 và NVS 3100M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 6000
2014
15 Watt
1.90
+313%

HD Graphics 6000 vượt qua NVS 3100M với mức trọn vẹn là 313% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 6000 và NVS 3100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8711240
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.082.62
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT3GT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 6000 và NVS 3100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 6000 và NVS 3100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38416
Tần số nhân300 MHz606 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million260 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture45.604.848
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS0.04698 TFLOPS
ROPs64
TMUs488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 6000 và NVS 3100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 6000 và NVS 3100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared790 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 6000 và NVS 3100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 6000 và NVS 3100M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 6000 và NVS 3100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.43.3
OpenCL3.01.1
Vulkan+N/A
CUDA-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 6000 và NVS 3100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 6000 1.90
+313%
NVS 3100M 0.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 6000 849
+316%
NVS 3100M 204

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 6000 6188
+452%
NVS 3100M 1121

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 6000 và NVS 3100M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+400%
3−4
−400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 40−45
+42.9%
27−30
−42.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+156%
16−18
−156%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 17
+54.5%
10−12
−54.5%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 40−45
+42.9%
27−30
−42.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 15
+36.4%
10−12
−36.4%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 40−45
+42.9%
27−30
−42.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+280%
5−6
−280%
Valorant 16−18
+433%
3−4
−433%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−12
+267%
3−4
−267%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD Graphics 6000 và NVS 3100M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 6000 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 6000 nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 6000 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.90 0.46
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 7 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 14 Watt

HD Graphics 6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 313%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 3100M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 6000 vì nó vượt trội hơn NVS 3100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 6000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi NVS 3100M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 6000
HD Graphics 6000
NVIDIA NVS 3100M
NVS 3100M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 266 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 138 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 3100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 6000 hoặc NVS 3100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.