HD Graphics 5500 vs GeForce 7800 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 5500 và GeForce 7800 GTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 5500
2014
15 Watt
1.30
+100%

HD Graphics 5500 vượt qua 7800 GTX với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 5500 và GeForce 7800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9871169
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng6.900.60
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT2G70
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)22 Tháng 6 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 5500 và GeForce 7800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 5500 và GeForce 7800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân300 MHz430 MHz
Tần số Boost850 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,300 million302 million
Quy trình công nghệ14 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture20.4010.32
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs316
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 5500 và GeForce 7800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu228 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 5500 và GeForce 7800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared600 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 5500 và GeForce 7800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 5500 và GeForce 7800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.42.1
OpenCL3.0N/A
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 5500 và GeForce 7800 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 5500 1.30
+100%
7800 GTX 0.65

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 5500 581
+100%
7800 GTX 290

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 5500 và GeForce 7800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p13
+117%
6−7
−117%
Full HD11
+120%
5−6
−120%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu119.80

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 35−40
+119%
16−18
−119%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 20
+100%
10−11
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 14
+100%
7−8
−100%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 4
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+100%
5−6
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+100%
2−3
−100%
Valorant 35−40
+119%
16−18
−119%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 13
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+100%
5−6
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2
+100%
1−2
−100%
Valorant 35−40
+119%
16−18
−119%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+117%
6−7
−117%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy HD Graphics 5500 và 7800 GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 5500 nhanh hơn 117% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics 5500 nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.30 0.65
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 22 Tháng 6 2005
Quy trình công nghệ 14 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 86 Watt

HD Graphics 5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 473.3%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 5500 vì nó vượt trội hơn GeForce 7800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 5500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7800 GTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 5500
HD Graphics 5500
NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1689 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 5500 hoặc GeForce 7800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.