HD Graphics 530 vs FirePro V3900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 530 và FirePro V3900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 530
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
2.60
+55.7%

HD Graphics 530 vượt qua V3900 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 530 và FirePro V3900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất831956
Vị trí theo mức độ phổ biến86không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.882.29
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2Turks
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 530 và FirePro V3900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 530 và FirePro V3900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192480
Tần số nhân350 MHz650 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million716 million
Quy trình công nghệ14 nm+40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt199 Watt
Tốc độ xử lý texture22.8015.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3648 TFLOPS0.624 TFLOPS
ROPs38
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 530 và FirePro V3900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Form factorkhông có dữ liệuHalf Height/Half Length
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 530 và FirePro V3900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 530 và FirePro V3900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x DisplayPort
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu1
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+
Cổng video thành phần HD-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 530 và FirePro V3900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 530 và FirePro V3900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL3.01.2
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 530 và FirePro V3900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 530 2.60
+55.7%
FirePro V3900 1.67

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 530 1001
+56.4%
FirePro V3900 640

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 530 và FirePro V3900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+75%
8−9
−75%
4K7
+75%
4−5
−75%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 6
+100%
3−4
−100%
Fortnite 20
+66.7%
12−14
−66.7%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 23
+64.3%
14−16
−64.3%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 6−7
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 20
+66.7%
12−14
−66.7%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+200%
1−2
−200%
Valorant 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+70%
10−11
−70%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+80%
10−11
−80%
Valorant 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Valorant 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy HD Graphics 530 và FirePro V3900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 530 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
  • HD Graphics 530 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.60 1.67
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 7 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 199 Watt

HD Graphics 530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1226.7%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 530 vì nó vượt trội hơn FirePro V3900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro V3900 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 530
HD Graphics 530
AMD FirePro V3900
FirePro V3900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
1604 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
97 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V3900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 530 hoặc FirePro V3900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.