HD Graphics 520 vs Radeon R5 430 OEM

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 520 và Radeon R5 430 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 520
2015
32 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.09

R5 430 OEM vượt qua HD Graphics 520 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 520 và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất873817
Vị trí theo mức độ phổ biến64không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.963.70
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2Oland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 520 và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 520 và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân300 MHz730 MHz
Tần số Boost900 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million950 million
Quy trình công nghệ14 nm+28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6018.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3456 TFLOPS0.599 TFLOPS
ROPs38
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 520 và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 520 và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1150 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu36.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 520 và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 520 và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 520 và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 520 và Radeon R5 430 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 520 2.09
R5 430 OEM 2.59
+23.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 520 831
R5 430 OEM 1031
+24.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 520 và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p20
−20%
24−27
+20%
Full HD10
−20%
12−14
+20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
Red Dead Redemption 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 11
−9.1%
12−14
+9.1%
Far Cry 5 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Fortnite 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 3
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Red Dead Redemption 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 30
−16.7%
35−40
+16.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 22
−22.7%
27−30
+22.7%
Far Cry 5 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD Graphics 520 và R5 430 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 430 OEM nhanh hơn 20% ở độ phân giải 900p
  • R5 430 OEM nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.09 2.59
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 30 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

HD Graphics 520 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 430 OEM: hiệu năng cao hơn 23.9%vàmới hơn 9 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 430 OEM vì nó vượt trội hơn HD Graphics 520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 520 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R5 430 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 520 và Radeon R5 430 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 520
HD Graphics 520
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3219 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 381 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 520 hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.