HD Graphics 520 vs ATI Mobility Radeon HD 4850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 520 và Mobility Radeon HD 4850, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 520
2015
32 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
1.86
+31%

HD Graphics 520 vượt qua ATI Mobility HD 4850 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 520 và Mobility Radeon HD 4850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất878959
Vị trí theo mức độ phổ biến64không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.88không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2M98
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 520 và Mobility Radeon HD 4850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 520 và Mobility Radeon HD 4850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192800
Tần số nhân300 MHz500 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million956 million
Quy trình công nghệ14 nm+55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture21.6020.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3456 TFLOPS0.8 TFLOPS
ROPs316
TMUs2440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 520 và Mobility Radeon HD 4850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 520 và Mobility Radeon HD 4850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared850 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu54.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 520 và Mobility Radeon HD 4850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 520 và Mobility Radeon HD 4850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 520 và Mobility Radeon HD 4850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL3.01.1
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 520 và Mobility Radeon HD 4850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 520 1.86
+31%
ATI Mobility HD 4850 1.42

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 520 5722
+8.7%
ATI Mobility HD 4850 5264

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 520 và Mobility Radeon HD 4850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p20
+42.9%
14−16
−42.9%
Full HD11
−273%
41
+273%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 7
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 30
−10%
30−35
+10%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 26
+36.8%
18−20
−36.8%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 3
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−50%
6−7
+50%
Valorant 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 22
+15.8%
18−20
−15.8%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+40%
10−11
−40%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Valorant 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+25%
8−9
−25%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy HD Graphics 520 và ATI Mobility HD 4850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 520 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 4850 nhanh hơn 273% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 520 nhanh hơn 100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 4850 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 520 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (73%)
  • ATI Mobility HD 4850 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.86 1.42
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 9 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm

HD Graphics 520 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 520 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 520
HD Graphics 520
ATI Mobility Radeon HD 4850
Mobility Radeon HD 4850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3243 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 520 hoặc Mobility Radeon HD 4850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.