HD Graphics 510 vs GeForce 7600 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 510 và GeForce 7600 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 510
2015
32 GB LPDDR3/DDR4, 15 Watt
1.39
+178%

HD Graphics 510 vượt qua 7600 GT với mức trọn vẹn là 178% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 510 và GeForce 7600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9701221
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng7.381.00
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT1G73
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)9 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 510 và GeForce 7600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 510 và GeForce 7600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Tần số nhân300 MHz560 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million177 million
Quy trình công nghệ14 nm+90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture10.806.720
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1728 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs38
TMUs1212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 510 và GeForce 7600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 510 và GeForce 7600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR3/DDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 510 và GeForce 7600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 510 và GeForce 7600 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 510 và GeForce 7600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 510 và GeForce 7600 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 510 1.39
+178%
7600 GT 0.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 510 621
+177%
7600 GT 224

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 510 và GeForce 7600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+233%
3−4
−233%
Valorant 35−40
+200%
12−14
−200%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+230%
10−11
−230%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+200%
6−7
−200%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%
Valorant 35−40
+200%
12−14
−200%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+200%
6−7
−200%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%
Valorant 35−40
+200%
12−14
−200%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+180%
5−6
−180%
Valorant 8−9
+300%
2−3
−300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.39 0.50
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 9 Tháng 3 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 40 Watt

HD Graphics 510 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 178%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 510 vì nó vượt trội hơn GeForce 7600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 510 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7600 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 510
HD Graphics 510
NVIDIA GeForce 7600 GT
GeForce 7600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 387 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 510 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 178 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 510 hoặc GeForce 7600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.