HD Graphics 505 vs ATI Radeon HD 5450

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 505 và Radeon HD 5450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 505
2016
8 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 10 Watt
0.80
+167%

HD Graphics 505 vượt qua ATI HD 5450 với mức trọn vẹn là 167% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 505 và Radeon HD 5450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11351302
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.621.26
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaApollo Lake GT1.5Cedar
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 505 và Radeon HD 5450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 505 và Radeon HD 5450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14480
Tần số nhân200 MHz650 MHz
Tần số Boost650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million292 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture11.705.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1872 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs34
TMUs188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 505 và Radeon HD 5450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 505 và Radeon HD 5450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 505 và Radeon HD 5450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 505 và Radeon HD 5450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 505 và Radeon HD 5450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 505 và Radeon HD 5450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 505 0.80
+167%
ATI HD 5450 0.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 505 359
+164%
ATI HD 5450 136

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 505 408
+77.4%
ATI HD 5450 230

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 505 và Radeon HD 5450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
+200%
3−4
−200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 30−35
+210%
10−11
−210%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+175%
8−9
−175%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 30−35
+210%
10−11
−210%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 30−35
+210%
10−11
−210%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Vậy HD Graphics 505 và ATI HD 5450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 505 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.80 0.30
Mức độ mới 1 Tháng 9 2016 4 Tháng 2 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 19 Watt

HD Graphics 505 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 166.7%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 505 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 505 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5450 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 505
HD Graphics 505
ATI Radeon HD 5450
Radeon HD 5450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 264 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 1226 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 505 hoặc Radeon HD 5450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.