HD Graphics 5000 vs GeForce 810M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 5000 và GeForce 810M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 5000
2013
30 Watt
1.47
+40%

HD Graphics 5000 vượt qua 810M với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 5000 và GeForce 810M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9921104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.464.95
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT3GF117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)24 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 5000 và GeForce 810M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 5000 và GeForce 810M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32048
Tần số nhân200 MHz738 MHz
Tần số Boost1000 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,300 million585 million
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture40.005.904
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.64 TFLOPS0.1417 TFLOPS
ROPs48
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 5000 và GeForce 810M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 5000 và GeForce 810M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 5000 và GeForce 810M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 5000 và GeForce 810M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 5000 và GeForce 810M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.6
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 5000 và GeForce 810M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 5000 1.47
+40%
GeForce 810M 1.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 5000 586
+40.2%
GeForce 810M 418

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 5000 và GeForce 810M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
+57.1%
7−8
−57.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Grand Theft Auto V 4
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 7−8
+40%
5−6
−40%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD Graphics 5000 và GeForce 810M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 5000 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.47 1.05
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 24 Tháng 3 2014
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 15 Watt

HD Graphics 5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 810M: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 5000 vì nó vượt trội hơn GeForce 810M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 5000
HD Graphics 5000
NVIDIA GeForce 810M
GeForce 810M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 190 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 516 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 810M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 5000 hoặc GeForce 810M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.