HD Graphics 5000 vs GeForce 7900 GS

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 5000 và GeForce 7900 GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 5000
2013
30 Watt
1.30
+128%

HD Graphics 5000 vượt qua 7900 GS với mức trọn vẹn là 128% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 5000 và GeForce 7900 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9851201
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng3.450.93
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT3G71
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$259

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 5000 và GeForce 7900 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 5000 và GeForce 7900 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Tần số nhân200 MHz450 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,300 million278 million
Quy trình công nghệ22 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texture40.009.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.64 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs416
TMUs4020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 5000 và GeForce 7900 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu198 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 5000 và GeForce 7900 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared660 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu42.24 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 5000 và GeForce 7900 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 5000 và GeForce 7900 GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 5000 và GeForce 7900 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.32.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 5000 và GeForce 7900 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 5000 1.30
+128%
7900 GS 0.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 5000 583
+130%
7900 GS 253

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 5000 và GeForce 7900 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
+175%
4−5
−175%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu64.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 35−40
+150%
14−16
−150%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+158%
12−14
−158%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
Grand Theft Auto V 4
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%
Valorant 35−40
+150%
14−16
−150%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%
Valorant 35−40
+150%
14−16
−150%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+160%
5−6
−160%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy HD Graphics 5000 và 7900 GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 5000 nhanh hơn 175% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.30 0.57
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 1 Tháng 5 2006
Quy trình công nghệ 22 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 49 Watt

HD Graphics 5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 128.1%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 309.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.3%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 5000 vì nó vượt trội hơn GeForce 7900 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 5000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7900 GS dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 5000
HD Graphics 5000
NVIDIA GeForce 7900 GS
GeForce 7900 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 189 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 5000 hoặc GeForce 7900 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.