HD Graphics 4600 vs Radeon HD 6450 GDDR5

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4600 và Radeon HD 6450 GDDR5, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4600
2013
45 Watt
1.79
+90.4%

HD Graphics 4600 vượt qua HD 6450 GDDR5 với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4600 và Radeon HD 6450 GDDR5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9251127
Vị trí theo mức độ phổ biến57không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.372.48
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Terascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2Caicos
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)18 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4600 và Radeon HD 6450 GDDR5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4600 và Radeon HD 6450 GDDR5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160160
Tần số nhân400 MHz750 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt27 Watt
Tốc độ xử lý texture22.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.352 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs2không có dữ liệu
TMUs20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4600 và Radeon HD 6450 GDDR5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4600 và Radeon HD 6450 GDDR5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4600 và Radeon HD 6450 GDDR5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4600 và Radeon HD 6450 GDDR5 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4600 và Radeon HD 6450 GDDR5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4600 và Radeon HD 6450 GDDR5 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 4600 1.79
+90.4%
HD 6450 GDDR5 0.94

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 4600 911
+46.1%
HD 6450 GDDR5 623

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 4600 5203
+84.4%
HD 6450 GDDR5 2822

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 4600 636
+37%
HD 6450 GDDR5 464

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 4600 5613
+31.9%
HD 6450 GDDR5 4257

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4600 và Radeon HD 6450 GDDR5 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
+100%
7
−100%
Full HD11
−36.4%
15
+36.4%
1200p9−10
+80%
5
−80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
Red Dead Redemption 2 6
+0%
6−7
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 10
+100%
5−6
−100%
Far Cry 5 16
+60%
10−11
−60%
Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
Grand Theft Auto V 4
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+50%
12−14
−50%
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−20%
6−7
+20%
World of Tanks 27
−7.4%
29
+7.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+50%
12−14
−50%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+140%
5−6
−140%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 12−14
+140%
5−6
−140%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 0−1 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy HD Graphics 4600 và HD 6450 GDDR5 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4600 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 900p
  • HD 6450 GDDR5 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • HD Graphics 4600 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4600 nhanh hơn 200%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6450 GDDR5 nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4600 tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (71%)
  • HD 6450 GDDR5 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.79 0.94
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 18 Tháng 4 2011
Quy trình công nghệ 22 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 27 Watt

HD Graphics 4600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 90.4%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6450 GDDR5: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4600 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 GDDR5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6450 GDDR5 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600
AMD Radeon HD 6450 GDDR5
Radeon HD 6450 GDDR5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 2578 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 GDDR5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4600 hoặc Radeon HD 6450 GDDR5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.