HD Graphics 4600 vs ATI Radeon HD 3450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4600 và Radeon HD 3450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4600
2013
45 Watt
1.85
+497%

HD Graphics 4600 vượt qua ATI HD 3450 với mức trọn vẹn là 497% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4600 và Radeon HD 3450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9201321
Vị trí theo mức độ phổ biến64không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.370.85
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2RV620
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)10 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4600 và Radeon HD 3450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4600 và Radeon HD 3450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16040
Tần số nhân400 MHz600 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million181 million
Quy trình công nghệ22 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture22.002.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.352 TFLOPS0.048 TFLOPS
ROPs24
TMUs204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4600 và Radeon HD 3450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4600 và Radeon HD 3450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4600 và Radeon HD 3450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4600 và Radeon HD 3450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 4600 và Radeon HD 3450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.33.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4600 và Radeon HD 3450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 4600 1.85
+497%
ATI HD 3450 0.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4600 710
+487%
ATI HD 3450 121

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4600 và Radeon HD 3450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
+600%
2−3
−600%
Full HD11
+1000%
1−2
−1000%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 2−3 0−1
Red Dead Redemption 2 6
+500%
1−2
−500%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 10
+900%
1−2
−900%
Far Cry 5 16
+700%
2−3
−700%
Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+500%
3−4
−500%
Red Dead Redemption 2 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 5 0−1
World of Tanks 27
+575%
4−5
−575%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 3−4 0−1
Far Cry 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+533%
3−4
−533%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+500%
2−3
−500%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 12−14
+500%
2−3
−500%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Grand Theft Auto V 14−16
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+650%
2−3
−650%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 0−1 0−1
Valorant 2−3 0−1

Vậy HD Graphics 4600 và ATI HD 3450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4600 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics 4600 nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.85 0.31
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 10 Tháng 12 2007
Quy trình công nghệ 22 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 25 Watt

HD Graphics 4600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 496.8%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 3450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4600 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 3450 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 4600 và Radeon HD 3450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600
ATI Radeon HD 3450
Radeon HD 3450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 2570 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 134 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 4600 hoặc Radeon HD 3450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.