HD Graphics 4600 vs Quadro FX 1500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4600 và Quadro FX 1500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4600
2013
45 Watt
1.59
+318%

HD Graphics 4600 vượt qua FX 1500 với mức trọn vẹn là 318% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4600 và Quadro FX 1500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9271260
Vị trí theo mức độ phổ biến58không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.330.47
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2G71
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)20 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4600 và Quadro FX 1500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4600 và Quadro FX 1500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160không có dữ liệu
Tần số nhân400 MHz325 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million278 million
Quy trình công nghệ22 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture22.007.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.352 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs216
TMUs2024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4600 và Quadro FX 1500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu173 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4600 và Quadro FX 1500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared625 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu40 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4600 và Quadro FX 1500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4600 và Quadro FX 1500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4600 và Quadro FX 1500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.32.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4600 và Quadro FX 1500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 4600 1.59
+318%
FX 1500 0.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4600 710
+320%
FX 1500 169

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4600 và Quadro FX 1500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
+367%
3−4
−367%
Full HD11
+450%
2−3
−450%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu349.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 12
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%
Valorant 35−40
+363%
8−9
−363%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27
+350%
6−7
−350%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 22
+340%
5−6
−340%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 4 0−1
Valorant 35−40
+363%
8−9
−363%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 20−22
+400%
4−5
−400%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 35−40
+363%
8−9
−363%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+433%
3−4
−433%
Valorant 10−12
+450%
2−3
−450%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+400%
3−4
−400%
Valorant 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy HD Graphics 4600 và FX 1500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4600 nhanh hơn 367% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics 4600 nhanh hơn 450% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.59 0.38
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 20 Tháng 4 2006
Quy trình công nghệ 22 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 65 Watt

HD Graphics 4600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 318.4%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 309.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4600 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro FX 1500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600
NVIDIA Quadro FX 1500
Quadro FX 1500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 2614 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 34 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4600 hoặc Quadro FX 1500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.