HD Graphics 4600 vs GeForce 8600M GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4600 và GeForce 8600M GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 4600
2013
45 Watt
1.59
+536%

HD Graphics 4600 vượt qua 8600M GT với mức trọn vẹn là 536% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4600 và GeForce 8600M GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9271349
Vị trí theo mức độ phổ biến58không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.331.00
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2G84
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)31 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4600 và GeForce 8600M GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4600 và GeForce 8600M GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16032
Tần số nhân400 MHz475 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million289 million
Quy trình công nghệ22 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture22.007.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.352 TFLOPS0.0608 TFLOPS
ROPs28
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4600 và GeForce 8600M GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing BusMXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4600 và GeForce 8600M GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4600 và GeForce 8600M GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4600 và GeForce 8600M GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4600 và GeForce 8600M GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.33.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4600 và GeForce 8600M GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 4600 1.59
+536%
8600M GT 0.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4600 710
+534%
8600M GT 112

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 4600 5203
+400%
8600M GT 1040

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4600 và GeForce 8600M GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
+600%
2−3
−600%
Full HD11
+1000%
1−2
−1000%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 12
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 35−40
+42.3%
24−27
−42.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27
+108%
12−14
−108%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 22
+144%
9−10
−144%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+0%
4−5
+0%
Valorant 35−40
+42.3%
24−27
−42.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 20−22
+122%
9−10
−122%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 35−40
+42.3%
24−27
−42.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+433%
3−4
−433%
Valorant 10−12
+1000%
1−2
−1000%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD Graphics 4600 và 8600M GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4600 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics 4600 nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4600 nhanh hơn 433%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4600 tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.59 0.25
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 31 Tháng 12 2007
Quy trình công nghệ 22 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 20 Watt

HD Graphics 4600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 536%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 263.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8600M GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4600 vì nó vượt trội hơn GeForce 8600M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600
NVIDIA GeForce 8600M GT
GeForce 8600M GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 2614 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4600 hoặc GeForce 8600M GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.