HD Graphics 4600 vs GeForce 8500 GT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4600 và GeForce 8500 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD Graphics 4600 vượt qua 8500 GT với mức trọn vẹn là 374% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4600 và GeForce 8500 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 920 | 1267 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 64 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.01 |
Hiệu quả năng lượng | 6.37 | 0.89 |
Kiến trúc | Generation 7.5 (2013) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Haswell GT2 | G86 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) | 17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $129 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 4600 và GeForce 8500 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4600 và GeForce 8500 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 160 | 16 |
Tần số nhân | 400 MHz | 459 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 392 million | 210 million |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 80 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 30 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 22.00 | 3.672 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.352 TFLOPS | 0.02938 TFLOPS |
ROPs | 2 | 4 |
TMUs | 20 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4600 và GeForce 8500 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 229 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4600 và GeForce 8500 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 256 MB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa | không có dữ liệu | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 12.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4600 và GeForce 8500 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4600 và GeForce 8500 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được HD Graphics 4600 và GeForce 8500 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 5.1 | 4.0 |
OpenGL | 4.3 | 2.1 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | + | N/A |
CUDA | - | 1.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4600 và GeForce 8500 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 4600 và GeForce 8500 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 14
+600%
| 2−3
−600%
|
Full HD | 11
+450%
| 2−3
−450%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 64.50 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 3−4 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
Red Dead Redemption 2 | 6
+500%
|
1−2
−500%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 3−4 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Dota 2 | 10
+400%
|
2−3
−400%
|
Far Cry 5 | 16
+433%
|
3−4
−433%
|
Fortnite | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Grand Theft Auto V | 4 | 0−1 |
Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18
+500%
|
3−4
−500%
|
Red Dead Redemption 2 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5
+400%
|
1−2
−400%
|
World of Tanks | 27
+440%
|
5−6
−440%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Dota 2 | 3−4 | 0−1 |
Far Cry 5 | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
+375%
|
4−5
−375%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2 | 0−1 |
World of Tanks | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Far Cry 5 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Valorant | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Dota 2 | 16−18
+433%
|
3−4
−433%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 16−18
+433%
|
3−4
−433%
|
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 2−3 | 0−1 |
Vậy HD Graphics 4600 và 8500 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 4600 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 900p
- HD Graphics 4600 nhanh hơn 450% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.85 | 0.39 |
Mức độ mới | 27 Tháng 5 2013 | 17 Tháng 4 2007 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 80 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 30 Watt |
HD Graphics 4600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 374.4%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 263.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của 8500 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4600 vì nó vượt trội hơn GeForce 8500 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics 4600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8500 GT dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 4600 và GeForce 8500 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.