HD Graphics 4400 vs ATI Radeon HD 4670

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4400 và Radeon HD 4670, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4400
2013
20 Watt
1.36
+38.8%

HD Graphics 4400 vượt qua ATI HD 4670 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4400 và Radeon HD 4670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10241116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng4.681.14
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2RV730
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$67

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4400 và Radeon HD 4670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4400 và Radeon HD 4670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160320
Tần số nhân200 MHz750 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million514 million
Quy trình công nghệ22 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt59 Watt
Tốc độ xử lý texture19.0024.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.304 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs28
TMUs2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4400 và Radeon HD 4670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu193 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4400 và Radeon HD 4670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4400 và Radeon HD 4670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4400 và Radeon HD 4670 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 4400 và Radeon HD 4670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.33.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4400 và Radeon HD 4670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 4400 1.36
+38.8%
ATI HD 4670 0.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4400 522
+38.1%
ATI HD 4670 378

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4400 và Radeon HD 4670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
+50%
8−9
−50%
Full HD10
+42.9%
7−8
−42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.57

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
Metro Exodus 0−1 0−1
Red Dead Redemption 2 4
+100%
2−3
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+50%
10−11
−50%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+60%
5−6
−60%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 8−9
+60%
5−6
−60%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 1−2 0−1

Vậy HD Graphics 4400 và ATI HD 4670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4400 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics 4400 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.36 0.98
Mức độ mới 3 Tháng 9 2013 10 Tháng 9 2008
Quy trình công nghệ 22 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 59 Watt

HD Graphics 4400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.8%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 195%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4400 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4670 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 4400 và Radeon HD 4670, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400
ATI Radeon HD 4670
Radeon HD 4670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1475 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 150 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 4400 hoặc Radeon HD 4670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.