HD Graphics 4400 vs ION 2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4400 và ION 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 4400
2013
20 Watt
1.17
+318%

HD Graphics 4400 vượt qua ION 2 với mức trọn vẹn là 318% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4400 và ION 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10321320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.661.12
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2GT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4400 và ION 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4400 và ION 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16016
Tần số nhân200 MHz500 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million260 million
Quy trình công nghệ22 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture19.004.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.304 TFLOPS0.03424 TFLOPS
ROPs24
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4400 và ION 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4400 và ION 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4400 và ION 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4400 và ION 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4400 và ION 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.33.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4400 và ION 2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 4400 1.17
+318%
ION 2 0.28

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 4400 3583
+395%
ION 2 724

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4400 và ION 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
+500%
2−3
−500%
Full HD10
+400%
2−3
−400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 11
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+123%
12−14
−123%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 15
+50%
10−11
−50%
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+300%
3−4
−300%
Valorant 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD Graphics 4400 và ION 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4400 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics 4400 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4400 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4400 tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.17 0.28
Mức độ mới 3 Tháng 9 2013 3 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 22 nm 40 nm

HD Graphics 4400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 317.9%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4400 vì nó vượt trội hơn ION 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400
NVIDIA ION 2
ION 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1490 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 25 số phiếu

Hãy đánh giá ION 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4400 hoặc ION 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.