HD Graphics 4200 vs GeForce4 420 Go

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4200 và GeForce4 420 Go, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 4200
2013
4 Watt
0.92
+9100%

HD Graphics 4200 vượt qua GeForce4 420 Go với mức trọn vẹn là 9100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4200 và GeForce4 420 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11291538
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.88không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2NV17 A5
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4200 và GeForce4 420 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4200 và GeForce4 420 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1602
Tần số nhân200 MHz200 MHz
Tần số Boost850 MHz190 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million29 million
Quy trình công nghệ22 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.000.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.272 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs22
TMUs204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4200 và GeForce4 420 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusAGP 4x

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4200 và GeForce4 420 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu3.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4200 và GeForce4 420 Go. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4200 và GeForce4 420 Go hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4200 và GeForce4 420 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)8.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.31.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan+N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4200 và GeForce4 420 Go trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 13
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD Graphics 4200 nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4200 tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.92 0.01
Mức độ mới 2 Tháng 9 2013 6 Tháng 2 2002
Quy trình công nghệ 22 nm 150 nm

HD Graphics 4200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9100%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 581.8%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4200 vì nó vượt trội hơn GeForce4 420 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4200
HD Graphics 4200
NVIDIA GeForce4 420 Go
GeForce4 420 Go

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 42 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 420 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4200 hoặc GeForce4 420 Go, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.