HD Graphics 405 vs Radeon R5 A240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 405 và Radeon R5 A240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 405
2015
6 Watt
0.68

R5 A240 vượt qua HD Graphics 405 với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 405 và Radeon R5 A240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12271042
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.822.12
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaBraswell GT1Oland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2015 (10 năm năm trước)2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 405 và Radeon R5 A240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 405 và Radeon R5 A240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128320
Tần số nhân200 MHz1030 MHz
Tần số Boost600 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million950 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture9.60015.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1536 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs28
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 405 và Radeon R5 A240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 405 và Radeon R5 A240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1800 MBps
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 405 và Radeon R5 A240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 405 và Radeon R5 A240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.16.5 (5.1)
OpenGL4.34.6
OpenCL3.02.1 (1.2)
Vulkan+1.2.170

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 405 và Radeon R5 A240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−100%
30−33
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Escape from Tarkov 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−100%
16−18
+100%
Valorant 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−100%
40−45
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 12−14
−100%
24−27
+100%
Escape from Tarkov 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−100%
16−18
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 12−14
−100%
24−27
+100%
Escape from Tarkov 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−100%
16−18
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−100%
6−7
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Escape from Tarkov 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Epic

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Valorant 4−5
−100%
8−9
+100%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Vậy HD Graphics 405 và R5 A240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 A240 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.68 1.36
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 50 Watt

HD Graphics 405 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 A240: hiệu năng cao hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 A240 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 405 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 405 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R5 A240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 405
HD Graphics 405
AMD Radeon R5 A240
Radeon R5 A240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 277 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 405 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 A240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 405 hoặc Radeon R5 A240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.