HD Graphics 4000 vs Radeon HD 6350

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4000 và Radeon HD 6350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4000
2012
1.02
+229%

HD Graphics 4000 vượt qua HD 6350 với mức trọn vẹn là 229% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4000 và Radeon HD 6350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10851300
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.791.29
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT2Park
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$23

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4000 và Radeon HD 6350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4000 và Radeon HD 6350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12880
Tần số nhân650 MHz650 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million292 million
Quy trình công nghệ22 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown19 Watt
Tốc độ xử lý texture16.005.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.256 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs24
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4000 và Radeon HD 6350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4000 và Radeon HD 6350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4000 và Radeon HD 6350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI 1.3a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4000 và Radeon HD 6350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4000 và Radeon HD 6350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.04.4
OpenCL1.21.2
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4000 và Radeon HD 6350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 4000 1.02
+229%
HD 6350 0.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4000 454
+224%
HD 6350 140

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4000 và Radeon HD 6350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
+300%
3−4
−300%
Full HD11
+267%
3−4
−267%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.67

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+400%
1−2
−400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 30−35
+256%
9−10
−256%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21
+250%
6−7
−250%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 17
+240%
5−6
−240%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 30−35
+256%
9−10
−256%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 30−35
+256%
9−10
−256%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 2−3 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 6−7
+500%
1−2
−500%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Vậy HD Graphics 4000 và HD 6350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4000 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics 4000 nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 0.31
Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 7 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 22 nm 40 nm

HD Graphics 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 229%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000
AMD Radeon HD 6350
Radeon HD 6350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 5516 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 67 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4000 hoặc Radeon HD 6350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.