HD Graphics 400 vs Radeon Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 400 và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 400
2015
8 GB DDR3L, 6 Watt
1.09

Graphics vượt qua HD Graphics 400 với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 400 và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1087906
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượng12.989.15
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaBraswell GT1Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 400 và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 400 và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96448
Tần số nhân320 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost600 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture7.20042.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1152 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs28
TMUs1228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 400 và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 400 và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3LSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 400 và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 400 và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.34.6
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 400 và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.09 1.92
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 15 Watt

HD Graphics 400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: hiệu năng cao hơn 76.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Graphics vì nó vượt trội hơn HD Graphics 400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 400 và Radeon Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 400
HD Graphics 400
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 419 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 6870 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 400 hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.