HD Graphics 3000 vs ATI Radeon HD 4250

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 3000 và Radeon HD 4250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 3000
2011
0.57
+111%

HD Graphics 3000 vượt qua ATI HD 4250 với mức trọn vẹn là 111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 3000 và Radeon HD 4250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12061333
Vị trí theo mức độ phổ biến96không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.85
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT2+RV620
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)25 Tháng 2 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 3000 và Radeon HD 4250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 3000 và Radeon HD 4250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9640
Tần số nhân650 MHz594 MHz
Tần số Boost1300 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,160 million181 million
Quy trình công nghệ32 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown25 Watt
Tốc độ xử lý texture15.602.376
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2496 TFLOPS0.04752 TFLOPS
ROPs24
TMUs124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 3000 và Radeon HD 4250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 3000 và Radeon HD 4250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared396 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.336 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 3000 và Radeon HD 4250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 3000 và Radeon HD 4250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)10.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL3.13.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 3000 và Radeon HD 4250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 3000 0.57
+111%
ATI HD 4250 0.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 3000 254
+108%
ATI HD 4250 122

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 3000 1568
+591%
ATI HD 4250 227

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 3000 và Radeon HD 4250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
+125%
4−5
−125%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 11
−18.2%
12−14
+18.2%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 8
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 7
−42.9%
10−11
+42.9%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD Graphics 3000 và ATI HD 4250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 3000 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD Graphics 3000 nhanh hơn 100%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, ATI HD 4250 nhanh hơn 43%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 3000 tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (61%)
  • ATI HD 4250 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (10%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (29%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.57 0.27
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 25 Tháng 2 2009
Quy trình công nghệ 32 nm 55 nm

HD Graphics 3000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 111.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.9%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 3000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 3000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4250 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000
ATI Radeon HD 4250
Radeon HD 4250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 2560 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 3000 hoặc Radeon HD 4250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.