HD Graphics 2500 vs ATI Radeon 9200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2500 và Radeon 9200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 2500
2012
0.60
+5900%

HD Graphics 2500 vượt qua ATI 9200 với mức trọn vẹn là 5900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2500 và Radeon 9200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11881529
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.03
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1RV280
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2500 và Radeon 9200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2500 và Radeon 9200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48không có dữ liệu
Tần số nhân650 MHz250 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million36 million
Quy trình công nghệ22 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown28 Watt
Tốc độ xử lý texture6.9001.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1104 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs14
TMUs64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2500 và Radeon 9200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2500 và Radeon 9200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared128 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2500 và Radeon 9200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 2500 và Radeon 9200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)8.1
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.01.4
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.80N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2500 và Radeon 9200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 0−1
Valorant 27−30 0−1

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 12−14 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 27−30 0−1

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 12−14 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 27−30 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Valorant 4−5 0−1

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 0.01
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 1 Tháng 5 2003
Quy trình công nghệ 22 nm 150 nm

HD Graphics 2500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5900%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 581.8%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 2500 vì nó vượt trội hơn Radeon 9200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500
ATI Radeon 9200
Radeon 9200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1467 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 52 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 2500 hoặc Radeon 9200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.