HD Graphics 2500 vs GeForce2 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2500 và GeForce2 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD Graphics 2500 vượt qua GeForce2 Ti với mức trọn vẹn là 5900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2500 và GeForce2 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1188 | 1526 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Generation 7.0 (2012−2013) | Celsius (1999−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | Ivy Bridge GT1 | NV15 A5 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2001 (23 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 2500 và GeForce2 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2500 và GeForce2 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 650 MHz | 250 MHz |
Tần số Boost | 1150 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 392 million | 25 million |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 6.900 | 2.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1104 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 1 | 4 |
TMUs | 6 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2500 và GeForce2 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | AGP 4x |
Chiều dài | không có dữ liệu | 165 mm |
Độ dày | IGP | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2500 và GeForce2 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 6.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2500 và GeForce2 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x VGA, 2x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics 2500 và GeForce2 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (11_0) | 7.0 |
Shader Model | 5.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.0 | 1.2 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.1.80 | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 2500 và GeForce2 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 8 | -0−1 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 4−5 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | 0−1 |
Valorant | 27−30 | 0−1 |
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 12 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 12−14 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 4−5 | 0−1 |
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5 | 0−1 |
Valorant | 27−30 | 0−1 |
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 12−14 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 4−5 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5 | 0−1 |
Valorant | 27−30 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 2−3 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16 | 0−1 |
Valorant | 4−5 | 0−1 |
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 | 0−1 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3 | 0−1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.60 | 0.01 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2012 | 1 Tháng 10 2001 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 150 nm |
HD Graphics 2500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5900%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 581.8%.
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 2500 vì nó vượt trội hơn GeForce2 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.