HD Graphics 2500 vs GeForce GT 740A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2500 và GeForce GT 740A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 2500
2012
0.60

GT 740A vượt qua HD Graphics 2500 với mức trọn vẹn là 148% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2500 và GeForce GT 740A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1188940
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.59
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1GK208
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)26 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2500 và GeForce GT 740A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2500 và GeForce GT 740A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48384
Tần số nhân650 MHz980 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million915 million
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown33 Watt
Tốc độ xử lý texture6.90031.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1104 TFLOPS0.7526 TFLOPS
ROPs18
TMUs632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2500 và GeForce GT 740A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2500 và GeForce GT 740A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2500 và GeForce GT 740A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 2500 và GeForce GT 740A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.04.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.801.1.126
CUDA-3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2500 và GeForce GT 740A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−125%
18−20
+125%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18−20
+125%
Valorant 27−30
−141%
70−75
+141%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 12
−125%
27−30
+125%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 12−14
−125%
27−30
+125%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18−20
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−125%
9−10
+125%
Valorant 27−30
−141%
70−75
+141%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 12−14
−125%
27−30
+125%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18−20
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−125%
9−10
+125%
Valorant 27−30
−141%
70−75
+141%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−133%
14−16
+133%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 4−5
−125%
9−10
+125%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Vậy HD Graphics 2500 và GT 740A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 740A nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 1.49
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 26 Tháng 8 2013
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm

HD Graphics 2500 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740A: hiệu năng cao hơn 148.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 740A vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 2500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 740A dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500
NVIDIA GeForce GT 740A
GeForce GT 740A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1467 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 2500 hoặc GeForce GT 740A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.