HD Graphics 2500 vs GeForce 8400 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2500 và GeForce 8400 GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 2500
2012
0.69
+72.5%

HD Graphics 2500 vượt qua 8400 GS với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2500 và GeForce 8400 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11801258
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.69
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1G86
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$29.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2500 và GeForce 8400 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2500 và GeForce 8400 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4816
Tần số nhân650 MHz459 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million210 million
Quy trình công nghệ22 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown40 Watt
Tốc độ xử lý texture6.9003.672
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1104 TFLOPS0.02938 TFLOPS
ROPs14
TMUs68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2500 và GeForce 8400 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2500 và GeForce 8400 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2500 và GeForce 8400 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 2500 và GeForce 8400 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.02.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.80N/A
CUDA-1.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2500 và GeForce 8400 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
+100%
4−5
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
World of Tanks 12
+100%
6−7
−100%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%
World of Tanks 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 1−2 0−1

Vậy HD Graphics 2500 và 8400 GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 2500 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.69 0.40
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 17 Tháng 4 2007
Quy trình công nghệ 22 nm 80 nm

HD Graphics 2500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.5%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 263.6%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 2500 vì nó vượt trội hơn GeForce 8400 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 2500 và GeForce 8400 GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500
NVIDIA GeForce 8400 GS
GeForce 8400 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1440 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 638 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 2500 hoặc GeForce 8400 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.