HD Graphics 2000 vs Radeon HD 7420G

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2000 và Radeon HD 7420G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 2000
2011
0.48

HD 7420G vượt qua HD Graphics 2000 với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2000 và Radeon HD 7420G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12311158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.57
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT1Scrapper Lite
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)6 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2000 và Radeon HD 7420G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2000 và Radeon HD 7420G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48128
Tần số nhân850 MHz480 MHz
Tần số Boost1350 MHz655 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,303 million
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown35 Watt
Tốc độ xử lý texture8.1005.240
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1296 TFLOPS0.1677 TFLOPS
ROPs14
TMUs68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2000 và Radeon HD 7420G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2000 và Radeon HD 7420G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2000 và Radeon HD 7420G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 2000 và Radeon HD 7420G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11.2 (11_0)
Shader Model4.15.0
OpenGL3.14.4
OpenCLN/A1.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 2000 và Radeon HD 7420G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 2000 0.48
HD 7420G 0.69
+43.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 2000 213
HD 7420G 308
+44.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 2000 896
HD 7420G 1718
+91.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2000 và Radeon HD 7420G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−27.3%
14−16
+27.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−40%
7−8
+40%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1

Vậy HD Graphics 2000 và HD 7420G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7420G nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 7420G nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7420G tốt hơn trong 21 bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 0.69
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 6 Tháng 6 2012

HD 7420G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.8%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7420G vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2000
HD Graphics 2000
AMD Radeon HD 7420G
Radeon HD 7420G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 1369 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7420G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 2000 hoặc Radeon HD 7420G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.