GeForce4 420 Go vs Radeon RX 6650M XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce4 420 Go và Radeon RX 6650M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
6650M XT vượt qua GeForce4 420 Go với mức trọn vẹn là 407900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 420 Go và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1588 | 113 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 26.11 |
| Kiến trúc | Celsius (1999−2005) | RDNA 2.0 (2020−2025) |
| Bộ xử lý đồ họa | NV17 A5 | Navi 23 |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
| Ngày phát hành | 6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce4 420 Go và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 420 Go và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 2 | 2048 |
| Tần số nhân | 200 MHz | 2068 MHz |
| Tần số Boost | 190 MHz | 2416 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 29 million | 11,060 million |
| Quy trình công nghệ | 150 nm | 7 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 120 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | 0.8 | 309.2 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 9.896 TFLOPS |
| ROPs | 2 | 64 |
| TMUs | 4 | 128 |
| Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 32 |
| L0 Cache | không có dữ liệu | 512 KB |
| L1 Cache | không có dữ liệu | 512 KB |
| L2 Cache | không có dữ liệu | 2 MB |
| L3 Cache | không có dữ liệu | 32 MB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 420 Go và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
| Giao diện | AGP 4x | PCIe 4.0 x8 |
| Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 420 Go và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | DDR | GDDR6 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 MB | 8 GB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 200 MHz | 2000 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | 3.2 GB/s | 256.0 GB/s |
| Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
| Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 420 Go và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce4 420 Go và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 8.0 | 12 Ultimate (12_2) |
| Shader Model | không có dữ liệu | 6.5 |
| OpenGL | 1.3 | 4.6 |
| OpenCL | N/A | 2.1 |
| Vulkan | N/A | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 420 Go và Radeon RX 6650M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce4 420 Go và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 95−100 |
Full HD
Medium
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 95−100 |
| Forza Horizon 4 | 2−3
−7800%
|
150−160
+7800%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−2550%
|
150−160
+2550%
|
| Valorant | 21−24
−926%
|
230−240
+926%
|
Full HD
High
| Counter-Strike: Global Offensive | 9−10
−2989%
|
270−280
+2989%
|
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 95−100 |
| Dota 2 | 7−8
−1986%
|
140−150
+1986%
|
| Forza Horizon 4 | 2−3
−7800%
|
150−160
+7800%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−2550%
|
150−160
+2550%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−2900%
|
150−160
+2900%
|
| Valorant | 21−24
−926%
|
230−240
+926%
|
Full HD
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 95−100 |
| Dota 2 | 7−8
−1986%
|
140−150
+1986%
|
| Forza Horizon 4 | 2−3
−7800%
|
150−160
+7800%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−2550%
|
150−160
+2550%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−2900%
|
150−160
+2900%
|
| Valorant | 21−24
−926%
|
230−240
+926%
|
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 2−3
−5200%
|
100−110
+5200%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 0−1 | 170−180 |
1440p
Ultra
| Escape from Tarkov | 1−2
−9700%
|
95−100
+9700%
|
| Forza Horizon 4 | 0−1 | 110−120 |
| The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−7900%
|
80−85
+7900%
|
4K
High
| Grand Theft Auto V | 14−16
−550%
|
90−95
+550%
|
| Valorant | 0−1 | 250−260 |
4K
Ultra
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
−5700%
|
55−60
+5700%
|
4K
Epic
| Fortnite | 1−2
−5400%
|
55−60
+5400%
|
Full HD
Low
| Counter-Strike 2 | 220−230
+0%
|
220−230
+0%
|
Full HD
Medium
| Battlefield 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
| Counter-Strike 2 | 220−230
+0%
|
220−230
+0%
|
| Escape from Tarkov | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
| Far Cry 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
| Fortnite | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
| Forza Horizon 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Full HD
High
| Battlefield 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
| Counter-Strike 2 | 220−230
+0%
|
220−230
+0%
|
| Escape from Tarkov | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
| Far Cry 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
| Fortnite | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
| Forza Horizon 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
| Grand Theft Auto V | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
| Metro Exodus | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Full HD
Ultra
| Battlefield 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
| Escape from Tarkov | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
| Far Cry 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Full HD
Epic
| Fortnite | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
1440p
High
| Counter-Strike: Global Offensive | 280−290
+0%
|
280−290
+0%
|
| Grand Theft Auto V | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
| Metro Exodus | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
| Valorant | 260−270
+0%
|
260−270
+0%
|
1440p
Ultra
| Battlefield 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
| Far Cry 5 | 100−105
+0%
|
100−105
+0%
|
1440p
Epic
| Fortnite | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
4K
High
| Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
| Metro Exodus | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
4K
Ultra
| Battlefield 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
| Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
| Dota 2 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
| Escape from Tarkov | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
| Far Cry 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Escape from Tarkov, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 9700%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6650M XT tốt hơn trong 20 các bài kiểm tra (35%)
- Hòa trong 37 các bài kiểm tra (65%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 0.01 | 40.80 |
| Mức độ mới | 6 Tháng 2 2002 | 4 Tháng 1 2022 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 MB | 8 GB |
| Quy trình công nghệ | 150 nm | 7 nm |
RX 6650M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 407900%, mới hơn 19 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2042.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn GeForce4 420 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
