GeForce3 vs GeForce2 Ultra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce3 và GeForce2 Ultra, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce3
2001
64 MB SDR
0.01

GeForce2 Ultra vượt qua GeForce3 với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce3 và GeForce2 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15181500
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKelvin (2001−2003)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV20 A5NV15 A4
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 2 2001 (23 năm năm trước)14 Tháng 8 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GeForce3 và GeForce2 Ultra có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce3 và GeForce2 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce3 và GeForce2 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân200 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57 million25 million
Quy trình công nghệ150 nm180 nm
Tốc độ xử lý texture1.6002.000
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce3 và GeForce2 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Chiều dài165 mm183 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce3 và GeForce2 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ230 MHz230 MHz
Băng thông bộ nhớ3.68 GB/s7.36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce3 và GeForce2 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 1x DB13W31x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce3 và GeForce2 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.07.0
OpenGL1.31.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce3 và GeForce2 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce3 0.01
GeForce2 Ultra 0.02
+100%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce3 4
GeForce2 Ultra 6
+50%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce3 và GeForce2 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 0.02
Mức độ mới 27 Tháng 2 2001 14 Tháng 8 2000
Quy trình công nghệ 150 nm 180 nm

GeForce3 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce2 Ultra: hiệu năng cao hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce2 Ultra vì nó vượt trội hơn GeForce3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce3 và GeForce2 Ultra, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce3
GeForce3
NVIDIA GeForce2 Ultra
GeForce2 Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 52 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 39 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce3 hoặc GeForce2 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.