GeForce RTX 5050 vs Radeon RX 9060 XT 16 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5050 và Radeon RX 9060 XT 16 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5050
2025
8 GB GDDR6, 130 Watt
47.87

RX 9060 XT 16 GB chỉ vượt qua RTX 5050 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5050 và Radeon RX 9060 XT 16 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7267
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.0071.09
Hiệu quả năng lượng28.0423.21
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB207Navi 44
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 6 2025 (gần đây)4 Tháng 6 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5050 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 41% so với RX 9060 XT 16 GB.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5050 và Radeon RX 9060 XT 16 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5050 và Radeon RX 9060 XT 16 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân2317 MHz1700 MHz
Tần số Boost2572 MHz3130 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu29,700 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture205.8400.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.17 TFLOPS25.64 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80128
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5050 và Radeon RX 9060 XT 16 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5050 và Radeon RX 9060 XT 16 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s322.3 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5050 và Radeon RX 9060 XT 16 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b1x HDMI 2.1b, 2x DisplayPort 2.1a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5050 và Radeon RX 9060 XT 16 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.41.3
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5050 và Radeon RX 9060 XT 16 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5050 47.87
RX 9060 XT 16 GB 48.58
+1.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5050 20277
RX 9060 XT 16 GB 20578
+1.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5050 và Radeon RX 9060 XT 16 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 47.87 48.58
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 160 Watt

RTX 5050 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9060 XT 16 GB: hiệu năng cao hơn 1.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 5050 và Radeon RX 9060 XT 16 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5050
GeForce RTX 5050
AMD Radeon RX 9060 XT 16 GB
Radeon RX 9060 XT 16 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 231 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 193 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5050 hoặc Radeon RX 9060 XT 16 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.