GeForce RTX 4080 vs Radeon RX 6750 GRE 10 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4080
2022
16 GB GDDR6X,320 Watt
90.00
+109%

RTX 4080 vượt qua RX 6750 GRE 10 GB với mức trọn vẹn là 109% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất287
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất29.0680.60
Hiệu quả năng lượng19.3617.43
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 10 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 177% so với RTX 4080.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97282304
Tần số nhân2205 MHz1941 MHz
Tần số Boost2505 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million17,200 million
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture761.5352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động48.74 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs11264
TMUs304144
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores7636

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài310 mm267 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ716.8 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4080 90.00
+109%
RX 6750 GRE 10 GB 43.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 34586
+109%
RX 6750 GRE 10 GB 16546

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD237
+115%
110−120
−115%
1440p165
+120%
75−80
−120%
4K106
+112%
50−55
−112%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.06
−80.1%
2.81
+80.1%
1440p7.27
−76.4%
4.12
+76.4%
4K11.31
−83%
6.18
+83%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 80% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 83% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
+115%
95−100
−115%
Cyberpunk 2077 231
+110%
110−120
−110%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+113%
55−60
−113%
Counter-Strike 2 217
+117%
100−105
−117%
Cyberpunk 2077 115
+109%
55−60
−109%
Forza Horizon 4 527
+111%
250−260
−111%
Forza Horizon 5 250−260
+113%
120−130
−113%
Metro Exodus 173
+116%
80−85
−116%
Red Dead Redemption 2 150−160
+123%
70−75
−123%
Valorant 751
+115%
350−400
−115%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+113%
55−60
−113%
Counter-Strike 2 202
+113%
95−100
−113%
Cyberpunk 2077 105
+110%
50−55
−110%
Dota 2 201
+112%
95−100
−112%
Far Cry 5 155
+121%
70−75
−121%
Fortnite 300−350
+120%
140−150
−120%
Forza Horizon 4 512
+113%
240−250
−113%
Forza Horizon 5 276
+112%
130−140
−112%
Grand Theft Auto V 178
+109%
85−90
−109%
Metro Exodus 172
+115%
80−85
−115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+115%
100−105
−115%
Red Dead Redemption 2 150−160
+123%
70−75
−123%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+118%
80−85
−118%
Valorant 600−650
+114%
280−290
−114%
World of Tanks 270−280
+115%
130−140
−115%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+113%
55−60
−113%
Counter-Strike 2 187
+120%
85−90
−120%
Cyberpunk 2077 95
+111%
45−50
−111%
Dota 2 233
+112%
110−120
−112%
Far Cry 5 170−180
+109%
85−90
−109%
Forza Horizon 4 480
+118%
220−230
−118%
Forza Horizon 5 250−260
+113%
120−130
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+115%
100−105
−115%
Valorant 575
+113%
270−280
−113%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+129%
14−16
−129%
Dota 2 162
+116%
75−80
−116%
Grand Theft Auto V 162
+116%
75−80
−116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+119%
80−85
−119%
Red Dead Redemption 2 90−95
+133%
40−45
−133%
World of Tanks 500−550
+115%
240−250
−115%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+118%
40−45
−118%
Cyberpunk 2077 65
+117%
30−33
−117%
Far Cry 5 160−170
+113%
75−80
−113%
Forza Horizon 4 390
+117%
180−190
−117%
Forza Horizon 5 191
+112%
90−95
−112%
Metro Exodus 149
+113%
70−75
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+112%
90−95
−112%
Valorant 485
+111%
230−240
−111%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 82
+134%
35−40
−134%
Dota 2 185
+118%
85−90
−118%
Grand Theft Auto V 185
+118%
85−90
−118%
Metro Exodus 104
+131%
45−50
−131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+120%
95−100
−120%
Red Dead Redemption 2 60−65
+113%
30−33
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
+118%
85−90
−118%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+128%
40−45
−128%
Counter-Strike 2 31
+121%
14−16
−121%
Cyberpunk 2077 32
+129%
14−16
−129%
Dota 2 227
+127%
100−105
−127%
Far Cry 5 100−110
+110%
50−55
−110%
Fortnite 95−100
+113%
45−50
−113%
Forza Horizon 4 195
+117%
90−95
−117%
Forza Horizon 5 119
+116%
55−60
−116%
Valorant 245
+123%
110−120
−123%

Vậy RTX 4080 và RX 6750 GRE 10 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 115% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 nhanh hơn 112% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 90.00 43.05
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 170 Watt

RTX 4080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 109.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 10 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 88.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4600 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4080 hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.