GeForce RTX 3060 vs Radeon RX 6750 GRE 10 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3060
2021
12 GB GDDR6, 170 Watt
38.21
+1.9%

RTX 3060 chỉ vượt qua RX 6750 GRE 10 GB với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8690
Vị trí theo mức độ phổ biến4không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.9179.53
Hiệu quả năng lượng17.9017.56
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 10 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 17% so với RTX 3060.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842304
Tần số nhân1320 MHz1941 MHz
Tần số Boost1777 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million17,200 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture199.0352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs4864
TMUs112144
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2836

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 38.21
+1.9%
RX 6750 GRE 10 GB 37.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 17085
+1.9%
RX 6750 GRE 10 GB 16765

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD114
+3.6%
110−120
−3.6%
1440p65
+8.3%
60−65
−8.3%
4K42
+5%
40−45
−5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.89
−2.7%
2.81
+2.7%
1440p5.06
+1.7%
5.15
−1.7%
4K7.83
−1.4%
7.73
+1.4%
  • RTX 3060 và RX 6750 GRE 10 GB có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 và RX 6750 GRE 10 GB có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 và RX 6750 GRE 10 GB có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
+4.2%
120−130
−4.2%
Counter-Strike 2 230−240
+4.5%
220−230
−4.5%
Cyberpunk 2077 79
+5.3%
75−80
−5.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
+4.2%
120−130
−4.2%
Battlefield 5 130−140
+5.4%
130−140
−5.4%
Counter-Strike 2 230−240
+4.5%
220−230
−4.5%
Cyberpunk 2077 78
+4%
75−80
−4%
Far Cry 5 146
+4.3%
140−150
−4.3%
Fortnite 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
Forza Horizon 4 150−160
+5.3%
150−160
−5.3%
Forza Horizon 5 124
+3.3%
120−130
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+6%
150−160
−6%
Valorant 230−240
+2.2%
230−240
−2.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
+4.2%
120−130
−4.2%
Battlefield 5 130−140
+5.4%
130−140
−5.4%
Counter-Strike 2 230−240
+4.5%
220−230
−4.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3%
270−280
−3%
Cyberpunk 2077 75
+7.1%
70−75
−7.1%
Dota 2 156
+4%
150−160
−4%
Far Cry 5 135
+3.8%
130−140
−3.8%
Fortnite 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
Forza Horizon 4 150−160
+5.3%
150−160
−5.3%
Forza Horizon 5 110
+10%
100−105
−10%
Grand Theft Auto V 141
+8.5%
130−140
−8.5%
Metro Exodus 81
+8%
75−80
−8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+6%
150−160
−6%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
+5.3%
170−180
−5.3%
Valorant 230−240
+2.2%
230−240
−2.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+5.4%
130−140
−5.4%
Cyberpunk 2077 64
+6.7%
60−65
−6.7%
Dota 2 147
+5%
140−150
−5%
Far Cry 5 127
+5.8%
120−130
−5.8%
Forza Horizon 4 150−160
+5.3%
150−160
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+6%
150−160
−6%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+2.4%
85−90
−2.4%
Valorant 230−240
+2.2%
230−240
−2.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+8%
100−105
−8%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+5.2%
270−280
−5.2%
Grand Theft Auto V 81
+8%
75−80
−8%
Metro Exodus 50
+11.1%
45−50
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 260−270
+2.3%
260−270
−2.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+4%
100−105
−4%
Cyberpunk 2077 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Far Cry 5 94
+4.4%
90−95
−4.4%
Forza Horizon 4 110−120
+8.2%
110−120
−8.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+2.9%
70−75
−2.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+10%
100−105
−10%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Counter-Strike 2 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Grand Theft Auto V 82
+2.5%
80−85
−2.5%
Metro Exodus 32
+6.7%
30−33
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+8.3%
60−65
−8.3%
Valorant 240−250
+3.8%
240−250
−3.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+10%
60−65
−10%
Counter-Strike 2 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Cyberpunk 2077 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Dota 2 115
+4.5%
110−120
−4.5%
Far Cry 5 48
+6.7%
45−50
−6.7%
Forza Horizon 4 80−85
+6.7%
75−80
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+10%
50−55
−10%

Vậy RTX 3060 và RX 6750 GRE 10 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.21 37.49
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm

RTX 3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 10 GB: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3060 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 30570 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.