GeForce RTX 2070 vs Radeon RX 6750 GRE 10 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2070
2018
8 GB GDDR6, 175 Watt
42.01

RX 6750 GRE 10 GB chỉ vượt qua RTX 2070 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10090
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất32.5480.63
Hiệu quả năng lượng16.4517.33
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 10 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 148% so với RTX 2070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1410 MHz1941 MHz
Tần số Boost1620 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million17,200 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture233.3352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.465 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144144
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3636

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 42.01
RX 6750 GRE 10 GB 42.98
+2.3%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2070 16145
RX 6750 GRE 10 GB 16519
+2.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD132
+1.5%
130−140
−1.5%
1440p91
+1.1%
90−95
−1.1%
4K65
+0%
65−70
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.78
−59%
2.38
+59%
1440p5.48
−59.7%
3.43
+59.7%
4K7.68
−61.5%
4.75
+61.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 61% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Counter-Strike 2 85−90
−1.1%
90−95
+1.1%
Cyberpunk 2077 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Atomic Heart 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Battlefield 5 126
+5%
120−130
−5%
Counter-Strike 2 85−90
−1.1%
90−95
+1.1%
Cyberpunk 2077 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Far Cry 5 114
+3.6%
110−120
−3.6%
Fortnite 174
+2.4%
170−180
−2.4%
Forza Horizon 4 142
+1.4%
140−150
−1.4%
Forza Horizon 5 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 211
+0.5%
210−220
−0.5%
Valorant 258
−0.8%
260−270
+0.8%
Atomic Heart 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Battlefield 5 117
+6.4%
110−120
−6.4%
Counter-Strike 2 85−90
−1.1%
90−95
+1.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.7%
280−290
+0.7%
Cyberpunk 2077 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Dota 2 138
−1.4%
140−150
+1.4%
Far Cry 5 110
+0%
110−120
+0%
Fortnite 162
+1.3%
160−170
−1.3%
Forza Horizon 4 135
+3.8%
130−140
−3.8%
Forza Horizon 5 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
Grand Theft Auto V 127
+5.8%
120−130
−5.8%
Metro Exodus 78
+4%
75−80
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+1%
200−210
−1%
The Witcher 3: Wild Hunt 158
−1.3%
160−170
+1.3%
Valorant 248
−0.8%
250−260
+0.8%
Battlefield 5 108
−1.9%
110−120
+1.9%
Counter-Strike 2 85−90
−1.1%
90−95
+1.1%
Cyberpunk 2077 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Dota 2 130
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 104
+4%
100−105
−4%
Forza Horizon 4 110
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
−2%
150−160
+2%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+2.4%
85−90
−2.4%
Valorant 184
+2.2%
180−190
−2.2%
Fortnite 156
+4%
150−160
−4%
Counter-Strike 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−1.1%
270−280
+1.1%
Grand Theft Auto V 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%
Metro Exodus 50
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 243
+1.3%
240−250
−1.3%
Battlefield 5 88
−2.3%
90−95
+2.3%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 88
−2.3%
90−95
+2.3%
Forza Horizon 4 93
−2.2%
95−100
+2.2%
Forza Horizon 5 65−70
−1.4%
70−75
+1.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+4.3%
70−75
−4.3%
Fortnite 109
−0.9%
110−120
+0.9%
Atomic Heart 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 86
+1.2%
85−90
−1.2%
Metro Exodus 32
+6.7%
30−33
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+5%
60−65
−5%
Valorant 231
+0.4%
230−240
−0.4%
Battlefield 5 55
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 116
+5.5%
110−120
−5.5%
Far Cry 5 49
−2%
50−55
+2%
Forza Horizon 4 63
+5%
60−65
−5%
Forza Horizon 5 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+1.7%
60−65
−1.7%
Fortnite 53
+6%
50−55
−6%

Vậy RTX 2070 và RX 6750 GRE 10 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.01 42.98
Mức độ mới 17 Tháng 10 2018 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 170 Watt

RX 6750 GRE 10 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
3732 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.