GeForce PCX 5300 vs GTX 1050 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce PCX 5300 và GeForce GTX 1050 3 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

PCX 5300
2004
128 MB DDR
0.01

GTX 1050 3 GB vượt qua PCX 5300 với mức trọn vẹn là 121200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce PCX 5300 và GeForce GTX 1050 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1519402
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.06
Kiến trúcRankine (2003−2005)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNV37GP107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 2 2004 (21 năm năm trước)21 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce PCX 5300 và GeForce GTX 1050 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce PCX 5300 và GeForce GTX 1050 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu768
Tần số nhân250 MHz1392 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45 million3,300 million
Quy trình công nghệ150 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture1.00072.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.332 TFLOPS
ROPs424
TMUs448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce PCX 5300 và GeForce GTX 1050 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce PCX 5300 và GeForce GTX 1050 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s84.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce PCX 5300 và GeForce GTX 1050 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce PCX 5300 và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL1.5 (2.1)4.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce PCX 5300 và GeForce GTX 1050 3 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PCX 5300 0.01
GTX 1050 3 GB 12.13
+121200%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PCX 5300 6
GTX 1050 3 GB 5112
+85100%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce PCX 5300 và GeForce GTX 1050 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 12.13
Mức độ mới 17 Tháng 2 2004 21 Tháng 5 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 3 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 14 nm

GTX 1050 3 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 121200%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 971.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3 GB vì nó vượt trội hơn GeForce PCX 5300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce PCX 5300
GeForce PCX 5300
NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB
GeForce GTX 1050 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce PCX 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 371 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce PCX 5300 hoặc GeForce GTX 1050 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.