GeForce MX450 vs GeForce4 MX 440

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX450 và GeForce4 MX 440, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX450
2020
2 GB GDDR5, GDDR6, 25 Watt
9.41
+94000%

MX450 vượt qua GeForce4 MX 440 với mức trọn vẹn là 94000% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 và GeForce4 MX 440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4661521
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.90không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaN17S-G5 / GP107-670-A1NV17 A3
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 và GeForce4 MX 440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 và GeForce4 MX 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896không có dữ liệu
Tần số nhân1395 MHz275 MHz
Tần số Boost1575 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million29 million
Quy trình công nghệ12 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt (12 - 29 Watt TGP)không có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture100.81.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs322
TMUs644

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 và GeForce4 MX 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4AGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 và GeForce4 MX 440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5, GDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ64.03 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 và GeForce4 MX 440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 và GeForce4 MX 440 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX450 và GeForce4 MX 440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)8.0
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2N/A
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX450 và GeForce4 MX 440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX450 9.41
+94000%
GeForce4 MX 440 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX450 3745
+93525%
GeForce4 MX 440 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX450 và GeForce4 MX 440 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29-0−1
1440p17-0−1
4K26-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 32 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35 0−1
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 18 0−1
Forza Horizon 4 50 0−1
Forza Horizon 5 34 0−1
Metro Exodus 34 0−1
Red Dead Redemption 2 45 0−1
Valorant 35−40 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35 0−1
Counter-Strike 2 8 0−1
Cyberpunk 2077 11 0−1
Dota 2 54 0−1
Far Cry 5 58 0−1
Fortnite 55−60 0−1
Forza Horizon 4 40 0−1
Forza Horizon 5 24−27 0−1
Grand Theft Auto V 38 0−1
Metro Exodus 16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80 0−1
Red Dead Redemption 2 5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30 0−1
Valorant 22 0−1
World of Tanks 140−150 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35 0−1
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 6 0−1
Dota 2 81 0−1
Far Cry 5 40−45 0−1
Forza Horizon 4 30 0−1
Forza Horizon 5 22 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80 0−1
Valorant 35−40 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 11 0−1
Grand Theft Auto V 11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50 0−1
Red Dead Redemption 2 8−9 0−1
World of Tanks 70−75 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Far Cry 5 21−24 0−1
Forza Horizon 4 18 0−1
Forza Horizon 5 14−16 0−1
Metro Exodus 18−20 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1
Valorant 24−27 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Dota 2 20−22 0−1
Grand Theft Auto V 20−22 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30 0−1
Red Dead Redemption 2 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 32 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Fortnite 10−11 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Valorant 10−11 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.41 0.01
Mức độ mới 1 Tháng 8 2020 6 Tháng 2 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 150 nm

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94000%, mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX450 vì nó vượt trội hơn GeForce4 MX 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX450 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce4 MX 440 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX450 và GeForce4 MX 440, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450
NVIDIA GeForce4 MX 440
GeForce4 MX 440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1339 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 259 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX450 hoặc GeForce4 MX 440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.