GeForce MX350 vs ATI Mobility Radeon HD 560v

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX350 và Mobility Radeon HD 560v, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX350
2020
2 GB GDDR5, 20 Watt
6.27
+747%

MX350 vượt qua ATI Mobility HD 560v với mức trọn vẹn là 747% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX350 và Mobility Radeon HD 560v, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5511143
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.953.93
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP107M96
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX350 và Mobility Radeon HD 560v: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX350 và Mobility Radeon HD 560v, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640320
Tần số nhân747 MHz550 MHz
Tần số Boost937 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million514 million
Quy trình công nghệ14 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture29.9817.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.199 TFLOPS0.352 TFLOPS
ROPs168
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX350 và Mobility Radeon HD 560v với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX350 và Mobility Radeon HD 560v: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ56.06 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX350 và Mobility Radeon HD 560v. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX350 và Mobility Radeon HD 560v hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX350 và Mobility Radeon HD 560v hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX350 và Mobility Radeon HD 560v trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+767%
3−4
−767%
1440p31
+933%
3−4
−933%
4K26
+767%
3−4
−767%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 31
+933%
3−4
−933%
Counter-Strike 2 66
+843%
7−8
−843%
Cyberpunk 2077 16
+700%
2−3
−700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24
+700%
3−4
−700%
Battlefield 5 37
+825%
4−5
−825%
Counter-Strike 2 50
+900%
5−6
−900%
Cyberpunk 2077 11
+450%
2−3
−450%
Far Cry 5 27
+800%
3−4
−800%
Fortnite 82
+811%
9−10
−811%
Forza Horizon 4 37
+640%
5−6
−640%
Forza Horizon 5 25
+1150%
2−3
−1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+213%
8−9
−213%
Valorant 129
+330%
30−33
−330%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7
+133%
3−4
−133%
Battlefield 5 30
+900%
3−4
−900%
Counter-Strike 2 24
+1100%
2−3
−1100%
Counter-Strike: Global Offensive 120
+471%
21−24
−471%
Cyberpunk 2077 6
+200%
2−3
−200%
Dota 2 83
+538%
12−14
−538%
Far Cry 5 23
+1050%
2−3
−1050%
Fortnite 43
+760%
5−6
−760%
Forza Horizon 4 26
+420%
5−6
−420%
Forza Horizon 5 16
+1500%
1−2
−1500%
Grand Theft Auto V 35
+775%
4−5
−775%
Metro Exodus 12
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+213%
8−9
−213%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+440%
5−6
−440%
Valorant 116
+287%
30−33
−287%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24
+1100%
2−3
−1100%
Cyberpunk 2077 5
+150%
2−3
−150%
Dota 2 76
+485%
12−14
−485%
Far Cry 5 21
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 4 19
+280%
5−6
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+213%
8−9
−213%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+220%
5−6
−220%
Valorant 70−75
+147%
30−33
−147%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27
+800%
3−4
−800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+1200%
4−5
−1200%
Grand Theft Auto V 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+388%
8−9
−388%
Valorant 75−80
+756%
9−10
−756%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 14−16 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+1000%
1−2
−1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+1300%
1−2
−1300%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 35−40
+775%
4−5
−775%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 30
+900%
3−4
−900%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

Vậy GeForce MX350 và ATI Mobility HD 560v cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 nhanh hơn 767% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 933% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 767% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, GeForce MX350 nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 đã vượt qua ATI Mobility HD 560v trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.27 0.74
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 5 Tháng 5 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 15 Watt

GeForce MX350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 747.3%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 560v: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX350 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 560v trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350
ATI Mobility Radeon HD 560v
Mobility Radeon HD 560v

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1666 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 560v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX350 hoặc Mobility Radeon HD 560v, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.