GeForce MX350 vs HD Graphics 500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX350 và HD Graphics 500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX350
2020
2 GB GDDR5, 20 Watt
6.28
+837%

MX350 vượt qua HD Graphics 500 với mức trọn vẹn là 837% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX350 và HD Graphics 500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5501164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.018.90
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaGP107Apollo Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX350 và HD Graphics 500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX350 và HD Graphics 500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64096
Tần số nhân747 MHz200 MHz
Tần số Boost937 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture29.987.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.199 TFLOPS0.1248 TFLOPS
ROPs162
TMUs3212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX350 và HD Graphics 500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX350 và HD Graphics 500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3L/LPDDR3/LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1752 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ56.06 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX350 và HD Graphics 500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX350 và HD Graphics 500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX350 và HD Graphics 500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX350 và HD Graphics 500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX350 6.28
+837%
HD Graphics 500 0.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX350 2807
+839%
HD Graphics 500 299

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX350 6166
+1179%
HD Graphics 500 482

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX350 4371
+1106%
HD Graphics 500 363

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX350 24744
+723%
HD Graphics 500 3007

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX350 285166
+1059%
HD Graphics 500 24609

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX350 và HD Graphics 500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+160%
10
−160%
1440p31
+3000%
1
−3000%
4K26
+1200%
2−3
−1200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 31
+933%
3−4
−933%
Counter-Strike 2 66
+843%
7−8
−843%
Cyberpunk 2077 16
+700%
2−3
−700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24
+700%
3−4
−700%
Battlefield 5 37
+1133%
3−4
−1133%
Counter-Strike 2 50
+900%
5−6
−900%
Cyberpunk 2077 11
+450%
2−3
−450%
Far Cry 5 27
+1250%
2−3
−1250%
Fortnite 82
+925%
8−9
−925%
Forza Horizon 4 37
+640%
5−6
−640%
Forza Horizon 5 25
+1150%
2−3
−1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+213%
8−9
−213%
Valorant 129
+330%
30−33
−330%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7
+133%
3−4
−133%
Battlefield 5 30
+900%
3−4
−900%
Counter-Strike 2 24
+1100%
2−3
−1100%
Counter-Strike: Global Offensive 120
+500%
20−22
−500%
Cyberpunk 2077 6
+200%
2−3
−200%
Dota 2 83
+1283%
6
−1283%
Far Cry 5 23
+1050%
2−3
−1050%
Fortnite 43
+975%
4−5
−975%
Forza Horizon 4 26
+420%
5−6
−420%
Forza Horizon 5 16
+1500%
1−2
−1500%
Grand Theft Auto V 35
+1067%
3−4
−1067%
Metro Exodus 12
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+213%
8−9
−213%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+440%
5−6
−440%
Valorant 116
+287%
30−33
−287%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24
+1100%
2−3
−1100%
Cyberpunk 2077 5
+150%
2−3
−150%
Dota 2 76
+1420%
5
−1420%
Far Cry 5 21
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 4 19
+280%
5−6
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+213%
8−9
−213%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+220%
5−6
−220%
Valorant 70−75
+147%
30−33
−147%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27
+1250%
2−3
−1250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+1667%
3−4
−1667%
Grand Theft Auto V 9−10 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+457%
7−8
−457%
Valorant 75−80
+863%
8−9
−863%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 14−16
+1300%
1
−1300%
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+1000%
1−2
−1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+1300%
1−2
−1300%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 35−40
+775%
4−5
−775%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 30
+900%
3−4
−900%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

Vậy GeForce MX350 và HD Graphics 500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 3000% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce MX350 nhanh hơn 1667%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 đã vượt qua HD Graphics 500 trong tất cả 33 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.28 0.67
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 1 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 10 Watt

GeForce MX350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 837.3%vàmới hơn 4 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 500: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX350 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350
Intel HD Graphics 500
HD Graphics 500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1662 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 734 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX350 hoặc HD Graphics 500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.